Phân công giảng dạy học kỳ II năm học 2014-2015
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015
Stt | Họ và tên | Môn dạy | Số tiết | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Bẩy | Dạy thay | 2 |
|
2 | Đào Thị Lan | GDHN 9AB + Dạy thay | 4 |
|
3 | Nguyễn Thị Hà | CN 9B4 + Lý 6AB2+ Lý 7AB2+ Lý 8AB2+ Lý 9AB4 + TT3 + GDNGLL 9AB1 | 18 |
|
4 | Nguyễn Thị Hồng | CN 7B4 + Hóa 8AB4 + Hóa 9AB4 + Địa 7AB4 + Sinh 8A2 | 18 |
|
5 | Nguyễn Thị Duyên | Sinh 7AB4 | 4 | PT TTHTCĐ |
6 | Hoàng Thị Liên | NGHỈ THAI SẢN |
|
|
7 | Nguyễn Thị Bích Đào | CN 6A4 + Toán 6AB8 + Toán 7A4 + TTr2 | 18 |
|
8 | Hứa Thị Hà Thu | Toán 8A4 + Toán 9AB8 + Thư ký HĐ2 + CN 8A4 | 18 |
|
9 | Trần Ngọc Yến | CN 7A4 + CNghệ 6AB4 + CNghệ 7AB4 + CNghệ 8AB4 + CNghệ 9AB2 + Con nhỏ3 | 21 | Thực hiện từ ngày 16/03/2015 |
10 | Vũ Tiến Hiển | MT 6AB2 + MT 7AB2 +MT 8AB2 + TD 6AB4 + TD 7AB4 + GDNGLL 8AB1+ Khánh tiết 2 + Địa 6AB2 | 19 |
|
11 | Nguyễn Thị Giang | NGHỈ HƯU TỪ NGÀY 01.12.2014 |
|
|
12 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Văn 8B4 + Văn 9AB10 + TT3 + Sử 8A1 + GDCD 8B1 | 19 |
|
13 | Nguyễn Thị Thu Phương | CN 9A4 + NN 7AB6 + NN 9AB4 + GDCD 7AB2 + GDNGLL 7AB1 + GDNGLL 6AB1 | 18 |
|
14 | Bùi Thị Thúy Hà | NN 6AB6 + NN 8AB6 + GDCD 6AB2 + CTCĐ3 + GDCD 8A1 | 18 |
|
15 | Nguyễn Thị Lệ Tuyết | TPT10 +Nhạc 6AB2 +Nhạc 7AB2 +Nhạc 8AB2 + Nhạc 9AB2 | 18 |
|
16 | Trần Ngọc Lan | Địa 8AB4 + Địa 9AB2 | 6 |
|
17 | Kiều Thị Liễu | TD 8AB4 + TD 9AB4 | 8 |
|
18 | Đồng Xuân Quang | Tin 6AB4 + Tin 7AB4 + Tin 8AB4 + Tin 9AB4 | 16 |
|
19 | Nguyễn Thị Thương | Sử 6AB2 + Sử 8B1 + Sử 7AB4 + Sử 9AB4 | 11 |
|
20 | Nguyễn Thị Lan Anh | Văn 6AB8 + GDCD 9AB2 | 10 |
|
21 | Trần Kim Loan | CN 6B4 + Sinh 6AB4 + Sinh 9AB4 + Sinh 8B2 | 14 |
|
22 | Phạm Quỳnh Anh | Văn 7AB8 + Văn 8A4 | 12 |
|
23 | Nguyễn Thị Hiên | Toán 7B4 + Toán 8B4 + CN8B4 | 12 |
|
Ghi chú: - GDNGLL dạy từ tháng 9/ 2014
- Số tiết HĐNGLL: 0.5 tiết/ lớp/ tuần