Thời khóa biểu
|
| THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 | |||||||
|
|
|
| TỪ NGÀY 15/10/2012 |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày | Tiết | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
Thứ 2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO |
2 | NN - Hà A | TOAN - Cúc | NN - Phương | CN - Yến | TOAN - Huệ | SU - Yên | LY - Hà L | VAN - Giang | |
3 | VAN - Thương | TOAN - Cúc | VAN - Thơm | SINH - Len | VAN - Yên | TOAN - Huệ | VAN - Giang | NN - Phương | |
4 | VAN - Thương | NN - Hà A | VAN - Thơm | MT - Hiển H | VAN - Yên | CN - Huệ | VAN - Giang | LY - Hà L | |
5 | TOAN - Cúc | NHAC - Hiển H | SU - Thương | GDCD - Chiên | NN - Hà A | TIN - Hường | SINH - Len | DIA - Thơm | |
Thứ 3 | 1 | TOAN - Cúc | VAN - Thương | GDCD -Chiên | TIN - Hường | TOAN - Huệ | HOA - Hồng | TD - Liễu | TOAN - Đào |
2 | TD - Liễu | TIN - Hường | NN - Phương | TOAN - Đào | LY - Hà L | DIA - Thơm | SU - Thương | MT - Hiển H | |
3 | NHAC - Hiển H | TD - Liễu | TOAN - Đào | VAN - Thơm | TIN - Hường | TOAN - Huệ | NN - Phương | HOA - Hồng | |
4 | DIA - Cúc | GDCD - Nguyệt | VAN - Thơm | SINH - Len | GDCD - Hiển H | LY - Hà L | TIN - Hiển T | TD - Liễu | |
5 | GDCD - Nguyệt | ĐIA-Cúc | TD - Liễu | ĐỊA- Thơm | TIN - Hường | GDCD-Hiển H | GDNGLL-Yến | SINH - Len | |
Thứ 4 | 1 | SINH - Chiên | LY-Hà L | NHAC - Hiển H | SU - Thương | VAN - Yên | NN - Hà A | VAN - Giang | TOAN - Đào |
2 | LY-Hà L | MT - Hiển H | TOAN - Đào | NN - Phương | SU - Yên | TD - Liễu | DIA - Thơm | SINH - Len | |
3 | SU - Thương | NN - Hà A | MT - Hiển H | TOAN - Đào | DIA - Thơm | TOAN - Huệ | NN - Phương | TD - Liễu | |
4 | NN - Hà A | CN - Yến | TD - Liễu | ĐỊA - Thơm | CN - Huệ | NHAC - Hiển H | TOAN - Đào | SU - Thương | |
5 | VAN - Thương | SINH - Chiên | ĐIA - Thơm | CN - Yến | TD - Liễu | SINH - Len | MT - Hiển H | TIN - Hiển T | |
Thứ 5 | 1 | MT - Hiển H | SINH - Chiên | SU - Thương | LY - Hà L | SU - Yên | NN - Hà A | SINH - Len | VAN - Giang |
2 | TOAN - Cúc | SU - Thương | LY - Hà L | NHAC - Hiển H | HOA - Hồng | VAN - Yên | DIA - Thơm | CN - Yến | |
3 | CN - Yến | VAN - Thương | TOAN - Đào | VAN - Thơm | TOAN - Huệ | HOA - Hồng | TD - Liễu | NN - Phương | |
4 | SINH - Chiên | TOAN - Cúc | DIA - Thơm | NN - Phương | SINH - Len | TOAN - Huệ | TOAN - Đào | TIN - Hiển T | |
5 | GDNGLL-Chiên |
| GDNGLL-Hồng | SU-Thương | TD - Liễu | SINH - Len | GDCD- Hiển H | GDNGLL-Yến | |
Thứ 6 | 1 | TIN - Hường | VAN - Thương | CN - Yến | TOAN - Đào | VAN - Yên | TD - Liễu | VAN - Giang | LY - Hà L |
2 | TIN - Hường | VAN - Thương | TOAN - Đào | VAN - Thơm | NN - Hà A | VAN - Yên | LY - Hà L | GDCD - Hiển H | |
3 | VAN - Thương | CN - Yến | SINH-Len | VAN - Thơm | NHAC - Hiển H | NN - Hà A | TOAN - Đào | VAN - Giang | |
4 | CN - Yến | NN - Hà A | VAN - Thơm | TD - Liễu | SINH - Len | MT- Hiển H | TIN - Hiển T | TOAN - Đào | |
5 |
| GDNGLL-Chiên | SINH-Len | GDNGLL-Yến | MT - Hiển H | TIN - Hường | SH - Hà L | DIA - Thơm | |
Thứ 7 | 1 | TOAN - Cúc | TD - Liễu | TIN - Hường | TOAN - Đào | NN - Hà A | CN - Huệ | HOA - Hồng | VAN - Giang |
2 | NN - Hà A | TOAN - Cúc | TIN - Hường | TD - Liễu | HOA -Hồng | SU - Yên | CN-Yến | VAN - Giang | |
3 | TD - Liễu | TIN - Hường | CN - Yến | NN - Phương | TOAN - Huệ | VAN - Yên | VAN - Giang | TOAN - Đào | |
4 | SH - Hà A | SH - Cúc | NN - Phương | TIN - Hường | CN - Huệ | VAN - Yên | TOAN - Đào | HOA - Hồng | |
5 |
|
| SH - Phương | SH - Yến | SH - GDNGLL-Huệ | SH -GDNGLL- Yên | HOA - Hồng | SH - Giang |