Thời khóa biểu học kỳ I Năm học 2013 - 2014
THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2013 - 2014 | ||||||||||
| | | Thực hiện từ 05-09-2013 | | | |||||
Ngày | Tiết | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | |
Thứ 2 | 1 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | |
2 | CN - Yến | VAN - Yên | NN - Hà A | SINH - Hồng | NN - Phương | TD - Liễu | SINH - Liên | VAN - Giang | ||
3 | VAN - Yên | SINH - Liên | SINH - Hồng | TD - Liễu | CN - Yến | TOAN - Thu | VAN - Giang | GDCD - Huệ | ||
4 | TOAN - Huệ | DIA - Nguyệt | NHAC - Tuyết | NN - Hà A | TOAN - Thu | NN - Phương | LY - Hà L | CN - Yến | ||
5 | NN - Phương | TOAN - Huệ | TD - Liễu | CN - Yến | SU - Yên | SINH - Liên | TOAN - Thu | LY - Hà L | ||
Thứ 3 | 1 | VAN - Yên | NHAC - Tuyết | TOAN - Huệ | GDCD - Yến | HOA - Duyên | TD - Liễu | MT - Hiển H | SINH - Liên | |
2 | SINH - Liên | TOAN - Huệ | VAN - Thơm | SU - Lan | TOAN - Thu | NHAC - Tuyết | TIN - Hiển T | DIA - Hiển H | ||
3 | SU - Giang | GDCD - Hà A | VAN - Thơm | TOAN - Huệ | MT - Hiển H | SINH - Liên | CN - Yến | TOAN - Thu | ||
4 | TOAN - Huệ | NN - Phương | TIN - Hường | MT - Hiển H | VAN - Thơm | TOAN - Thu | TD - Liễu | SU - Yên | ||
5 | TIN - Hường | SU - Giang | MT - Hiển H | NN - Hà A | VAN - Thơm | NN - Phương | TOAN - Thu | TD - Liễu | ||
Thứ 4 | 1 | TOAN - Huệ | CN - Yến | DIA - Hồng | TD - Liễu | LY - Hà L | HOA - Duyên | VAN - Giang | TOAN - Thu | |
2 | MT - Hiển H | TIN - Hường | VAN - Thơm | TOAN - Huệ | TOAN - Thu | LÝ- Hà L | VAN - Giang | NN - Hà A | ||
3 | NHAC - Tuyết | TD - Hiển H | TOAN - Huệ | VAN - Thơm | SINH - Liên | CN - Yến | TOAN - Thu | HOA - Hồng | ||
4 | TIN - Hường | TOAN - Huệ | NN - Hà A | SINH - Hồng | VAN - Thơm | TOAN - Thu | TD - Liễu | VAN - Giang | ||
5 | GDCD - Yến | SINH - Liên | TIN - Hường | NN - Hà A | TD - Liễu | VAN - Thơm | HOA - Hồng | MT- Hiển H | ||
Thứ 5 | 1 | CN - Yến | TOAN - Huệ | SU - Lan | TIN - Hường | TOAN - Thu | SU - Yên | NN - Hà A | DIA - Hiển H | |
2 | TOAN - Huệ | LY - Hà L | VAN - Thơm | DIA - Hồng | NN - Phương | MT- Hiển | VAN - Giang | TIN - Hiển T | ||
3 | LY - Hà L | NN - Phương | NN - Hà A | TOAN - Huệ | SU - Yên | Địa - Thơm | HOA - Hồng | TOAN - Thu | ||
4 | TD - Hiển H | CN - Yến | TOAN - Huệ | NHAC - Tuyết | VAN - Thơm | TIN - Hường | DIA - Hồng | VAN - Giang | ||
5 | GDNGLL-Hiển H |
| GDNGLL-Hà A | GDNGLL-Hồng | TIN - Hường | CN - Yến | GDNGLL- Huệ | GDNGLL- Thơm | ||
Thứ 6 | 1 | TD - Hiển H | VAN - Yên | SU - Lan | TIN - Hường | SINH - Liên | HOA - Duyên | LY - Hà L | TOAN - Thu | |
2 | NN - Phương | TD - Hiển H | TOAN - Huệ | VAN - Thơm | HOA - Duyên | TOAN - Thu | SU - Yên | SINH - Liên | ||
3 | VAN - Yên | NN - Phương | DIA - Hồng | VAN - Thơm | TD - Liễu | TIN - Hường | SINH - Liên | LY - Hà L | ||
4 | VAN - Yên | TIN - Hường | TD - Liễu | TOAN - Huệ | NHAC - Tuyết | VAN - Thơm | TOAN - Thu | HOA - Hồng | ||
5 |
|
| SINH - Hồng | SU - Lan | TIN - Hường | VAN - Thơm | GDCD - Huệ | TD - Liễu | ||
Thứ 7 | 1 | DIA - Nguyệt | VAN - Yên | GDCD - Yến | LY - Hà L | GDCD - Hiển H | VAN - Thơm | DIA - Hồng | VAN - Giang | |
2 | NN - Phương | VAN - Yên | LY - Hà L | VAN - Thơm | CN - Yến | GDCD - Hiển H | NN - Hà A | VAN - Giang | ||
3 | SINH - Liên | MT - Hiển H | CN - Yến | DIA - Hồng | NN - Phương | SU - Yên | TIN - Hiển T | NN - Hà A | ||
4 | SH - Yến | SH - Yên | SH - Hà A | SH - Hồng | ĐỊA- Thơm | NN - Phương | VAN - Giang | TIN - Hiển T | ||
5 |
| GDNGLL- Yên |
|
| SH - Phương | SH - Hà L | SH - Liên | SH-Giang | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Ghi chú: GDNGLL lớp 6, 7,9, 8A Thực hiện tuần 1, 3 của tháng. GDNGLL lớp 8B Thực hiện tuần 2, 4 của tháng | ||||||||||