BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HỌC KÌ 2 - NĂM HỌC 2012-2013


TRƯỜNG THCS TÂN VIỆT

  PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY – HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2012 – 2013

( Thực hiện từ ngày 03/01/2013)

TT

Họ tên giáo viên

Phân công giảng dạy

Tổng số tiết

1

Bùi Thị Thúy Hà

CN 6A4 + Avăn 6AB6 + Avăn 8AB6 + Công đoàn3

19

2

Nguyễn Thị Hồng

CN 6B4   + Hóa 8AB4  + Hóa 9AB4 + Sinh 9AB4 + Sinh 6B2 + NGLL6B1

19

3

Nguyễn Thị Thu Phương

CN 7A4 + AVăn 7AB6 + Avăn 9AB4 +  Con nhỏ3 + NGLL 7A1

18

4

Trần Ngọc Yến

CN 7B4 + C.Nghệ 6AB4 + C.Nghệ 7AB2 + C.Nghệ 8AB2  + C.Nghệ 9AB2

+ NGLL 8B,7B2

18

5

Nguyễn Thị Chiên

CN 8A4 + Sinh 6A2 + Sinh 7AB4+  Sinh 8AB4

16

6

Vũ Thị Yên

CN 8B4 + Văn 8AB8 + Sử 8AB2 + Sử 9AB4

18

7

Nguyễn Thị Hà

CN 9A4 +Lý 6AB2 + Lý 7AB2 + Lý 8AB2 + Lý 9AB4  + NGLL9AB2 +TT3

19

8

Nguyễn Thị Giang

CN 9B4 + Văn 9AB10 + Sử 6AB2 + TT3

19

9

Hứa Thị Hà Thu

Toán 6AB8 + Toán 8AB8 + Con nhỏ3

19

10

Nguyễn Thị Bích Đào

Toán 7AB8 + Toán 9AB8  + Thanh tra2

18

11

Nguyễn Thị Thơm

Văn 7AB8 + Địa 7AB4 + Địa 8AB4 + Địa 9AB2

18

12

Vũ Tiến Hiển

MT 6AB2 + MT 7AB2 + MT 8AB2 + Nhạc 9AB2 + GDCD 6AB2 + GDCD 7AB2 + GDCD 8AB2 + GDCD 9AB 2 + GDNGLL 6A,8A2

18

13

Nguyễn Thị Lệ Tuyết

TPT đội10 + Nhạc 6AB2 + Nhạc 7AB2 + Nhạc 8AB2 + Con nhỏ3

19

14

Nguyễn Thị Thương

Văn 6AB8 + Sử 7AB4                                                         ( GV hợp đồng)

12

15

Kiều Thị Liễu

TD 6AB4 + TD 7AB4 + TD 8AB4 + TD 9AB4                  ( GV hợp đồng)

16

16

Trần Thị Hiển

Tin 9AB4

4

17

Trần Thị Hường

Tin 6AB4 + Tin 7AB4 + Tin 8AB4                                    ( GV hợp đồng)

12

18

Ngô Thị Nguyệt

HT + Địa 6AB2

2

19

Đào Thị Lan

HP + Đi học + Dạy thay

 

20

Nguyễn Thị Duyên

GV biệt phái sang TTHTCĐ xã + Dạy thay

 

 

                                                                             HIỆU TRƯỞNG

 


                                                                                             Ngô Thị Nguyệt